Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャラクターソング キャラクターソング
ca khúc nhân vật; ca khúc chủ đề nhân vật; bài hát nhân vật; bài hát chủ đề nhân vật (ca khúc đồng hành cùng một anime, game... được lấy chủ đề và ra mắt dưới danh nghĩa của một nhân vật, thường do diễn viên lồng tiếng của nhân vật đó thể hiện)
垂らす たらす
để chảy nhỏ giọt; làm tràn; làm đổ; đánh đổ
働き出す はたらきだす
bắt đầu làm việc
誑す たらす
tán tỉnh, phỉnh phờ, dụ dỗ
齎らす もたらす
đem đến; mang lại; mang đến; gây ra
切らす きらす
Dùng hết, sử dụng hết , hết hàng
たらす貝 たらすかい
con trai.
聞きもらす ききもらす
Bỏ lỡ điều cần nghe