Các từ liên quan tới らき☆すた キャラクターソング
キャラクターソング キャラクターソング
ca khúc nhân vật; ca khúc chủ đề nhân vật; bài hát nhân vật; bài hát chủ đề nhân vật (ca khúc đồng hành cùng một anime, game... được lấy chủ đề và ra mắt dưới danh nghĩa của một nhân vật, thường do diễn viên lồng tiếng của nhân vật đó thể hiện)
垂らす たらす
để chảy nhỏ giọt; làm tràn; làm đổ; đánh đổ
誑す たらす
tán tỉnh, phỉnh phờ, dụ dỗ
働き出す はたらきだす
bắt đầu làm việc
働き過ぎ はたらきすぎ
làm việc quá sức
齎らす もたらす
đem đến; mang lại; mang đến; gây ra
切らす きらす
Dùng hết, sử dụng hết , hết hàng
齎す もたらす
mang lại, mang theo