らくじつ
Setting sun

らくじつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らくじつ
らくじつ
setting sun
落日
らくじつ
mặt trời lặn
楽日
らくじつ らくび
ngày cuối cùng của một giải đấu
Các từ liên quan tới らくじつ
孤城落日 こじょうらくじつ
tòa thành đơn độc dưới ánh hoàng hôn (ẩn dụ sự suy tàn, cô đơn và bất lực trước thời thế)
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
long foot
じゃら付く じゃらつく
Rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)
くじら座 くじらざ
cá voi.
目くじら めくじら
góc (của) mắt (của) ai đó
phố, đường phố, hàng phố, (từ cổ, nghĩa cổ) đường cái, queer, vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào, cùng một hoàn cảnh với ai, kém tài ai, không thể sánh với ai, key, bên lề đường, suốt ngày lang thang ngoài phố, sống bằng nghề mãi dâm, hợp với khả năng và quyền lợi của mình, khu báo chí, thị trường tài chính, phố Uôn
điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa, nhất định, chớ nên thả mồi bắt bóng