Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới らーめん潤
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
てめー てめー
Mày
めんそーれ めんそおれ
chào mừng; hoan nghênh (trong tiếng Okinawa)
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
拉麺 ラーメン らーめん らあめん
những mì sợi kiểu tiếng trung hoa (zh: lamian)
命令網羅 めーれーもーら
phạm vi tuyên bố
さくらめーる さくらメール
congratulatory postcards with a spring pattern sold every year in February
あーん ああん アーン
mở rộng, nói aah