理屈っぱい
りくつっぱい
Hay nói lý lẽ

理屈っぱい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理屈っぱい
理屈っぽい りくつっぽい
hay nói lý lẽ
理屈 りくつ
logic; lý do
理屈屋 りくつや
người hay chơi chữ, người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện
屁理屈 へりくつ
ngụy biện; lý sự
小理屈 こりくつ
quibble, pointless argument
似非理屈 えせりくつ じひりくつ
phép nguỵ biện
屁理屈屋 へりくつや
sophist, quibbler
đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi ; sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép