物理的現象 ぶつりてきげんしょう
hiện tượng vật lý
心理現象 しんりげんしょー
hiện tượng tâm lý
整理現象 せいるげんしょう
Hiện tượng sinh lý
生物物理学的現象 せいぶつぶつりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý sinh vật
植物生理学的現象 しょくぶつせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học thực vật
物理表現 ぶつりひょうげん
biểu diễn vật lý
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng