立食パーティー
りっしょくパーティー
☆ Danh từ
Tiệc buffet, tiệc đứng

立食パーティー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立食パーティー
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
立食 りっしょく
sự ăn đứng; sự đứng ăn (trong tiệc đứng)
パーティ パーティー
bữa tiệc
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
bữa tiệc
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.