りとう
Sharp sword

りとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りとう
りとう
sharp sword
離島
りとう
hòn đảo biệt lập
離党
りとう
sự rời khỏi đảng phái chính trị
吏党
りとう
đảng phái của các công chức
Các từ liên quan tới りとう
người uống, người nghiện rượu
sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất
党利党略 とうりとうりゃく
lợi ích của một đảng phái và chiến lược để đạt được lợi ích đó
voting by proxy
ぴくりと動く ぴくりとうごく
Giật giật
離党届 りとうとどけ
đơn từ chức xin rời khỏi đảng
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
と言うより というより
chính xác hơn là, nói đúng hơn là