Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼんやり ぼんやり
thong thả; thong dong; nhàn nhã
いばりんぼ えばりんぼ
người khoe khoang
ぼりぼり ぽりぽり
munching, crunching
ぼんじり ぽんじり
pope's nose, parson's nose, meat from around the coccyx of a chicken
薄ぼんやり うすぼんやり
mờ nhạt, lờ mờ
とんぼ返り とんぼがえり トンボがえり
somersault
ぼんぼん時計 ぼんぼんどけい
striking clock, wall clock, pendulum clock
ぼりぼり食べる ぼりぼりたべる
nhai tóp tép, nhai trệu trạo