Các từ liên quan tới りゅうきゅう (巡視船)
巡視船 じゅんしせん
đi tuần tra đi thuyền
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
mười chín, số mười chín, dozen
sự đổ dồn ; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
chủ nghĩa bảo thủ
巡視 じゅんし
tuần tra, thanh tra
chòm sao Kim ngưu
sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm