Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巡視船 じゅんしせん
đi tuần tra đi thuyền
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
りゅうにゅう
sự đổ dồn ; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
しゅきゅう
chủ nghĩa bảo thủ
巡視 じゅんし
tuần tra, thanh tra
きんぎゅうきゅう
chòm sao Kim ngưu
ウィンドウズ きゅうじゅうセカンドエディション ウィンドウズ きゅうじゅうセカンドエディション
hệ điều hành windows 98 se