りょうりばん
người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, lắm thầy thối ma, nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ, nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá, bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra, dự tính, ngấm ngầm, bày, giết ai, khử ai đi