旅行代理店
Người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )

りょこうだいりてん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょこうだいりてん
旅行代理店
りょこうだいりてん
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa
りょこうだいりてん
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa
Các từ liên quan tới りょこうだいりてん
quán ăn, tiệm ăn
sự chọn lựa, quyền lựa chọn, vật được chọn; điều được chọn, quyền mua bán cổ phần
sự chia đôi, sự cắt đôi
sữa đông, cuộc liên hoan; bữa tiệc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại, dự tiệc, ăn uống, tiệc tùng, liên hoan, nghĩa Mỹ) đi chơi vui, đi cắm trại
(từ hiếm, nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành
nhà ăn; hàng quán, quán ăn
hiện tượng lân quang
quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang, vòng sáng, quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng), bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh