Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
料理番
りょうりばん
một người nấu bếp
người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng.
りょうりてん
quán ăn, tiệm ăn
りょうりにん
người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, lắm thầy thối ma, nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ, nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá, bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra, dự tính, ngấm ngầm, bày, giết ai, khử ai đi
ばんりょく
myriad green leaves
りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
りょこうかばん
cái va li
ばくりょう
gậy, ba toong, gậy quyền, cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận, bánh mì, bố trí cán bộ nhân viên cho
りょくりん
rừng xanh, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm
しんりりょうほう
phép chữa bằng tâm lý
「LIÊU LÍ PHIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích