両建て
りょうだて「 LƯỠNG KIẾN」
Hợp đồng lựa chọn hai chiều
Hợp đồng lựa chọn kép
Hợp đồng chứng khoán hai chiều (cho phép đòi hay giao chứng khoán với giá quy định)
☆ Danh từ
Tiền ký quỹ bắt buộc để đổi lại khoản vay

りょうだて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょうだて
両建て
りょうだて
tiền ký quỹ bắt buộc để đổi lại khoản vay
りょうだて
sự chọn lựa, quyền lựa chọn, vật được chọn
Các từ liên quan tới りょうだて
両建て預金 りょうだてよきん
tiền ký quỹ bắt buộc
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
sự chia đôi, sự cắt đôi
quán ăn, tiệm ăn
như danh từ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lâu đài, nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao
売り建て うりだて
(trong thị trường kho) tống đạt ngắn
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
手数料代理店 てすうりょうだいりてん
đại lý hoa hồng.