緑野
Cánh đồng xanh

りょくや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょくや
緑野
りょくや
cánh đồng xanh
りょくや
green field
Các từ liên quan tới りょくや
cột trụ, vỉa cát kết dày, deaf, pillar, dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...), bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, chuyển thư, trạm thư; người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, cung cấp đầy đủ tin tức cho ;, vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn, đồn, bốt, quân đóng ở đồn, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán, kèn đưa đám, đặt, bố trí, làm chỉ huy
quán ăn, tiệm ăn
khúc nhạc đêm, cảnh đêm
moonlit night
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
やり尽くす やりつくす
Làm tận lực, làm hết mình
dược lý
người hay chơi chữ, người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện