Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới りりむキッス
キス キッス
nụ hôn; cái hôn; hôn
降り止む ふりやむ おりやむ
ngừng rơi (mưa; tuyết...)
むっくり むくり
abruptly (rising)
眠りこむ ねむりこむ
Ngủ say
眠り込む ねむりこむ
sự ngủ mê, sự ngủ sâu, sự ngủ ngon
入り込む はいりこむ いりこむ
lọt.
貪り読む むさぼりよむ
sự đọc say sưa, sự đọc ngấu nghiến
むさぼり読む むさぼりよむ
đọc ngấu nghiến, nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu