輪行バック
りんこうバック
☆ Danh từ
Túi đựng xe đạp
輪行バック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輪行バック
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
バック バック
hậu vệ
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
テイクバック テークバック テイク・バック テーク・バック
to take back
バック・テスト バック・テスト
quá trình kiểm nghiệm lại các qui tắc giao dịch của nhà đầu tư dựa trên dữ liệu quá khứ, tạo ra các mô phỏng giao dịch trong quá khứ
片輪走行 かたりんそうこう
driving on two wheels, ski (driving stunt), skiing