離魂病
りこんびょう はなれたましいびょう「LI HỒN BỆNH」
☆ Danh từ
(từ hiếm, nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành

Từ đồng nghĩa của 離魂病
noun
りこんびょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りこんびょう
離魂病
りこんびょう はなれたましいびょう
(từ hiếm, nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành
りこんびょう
(từ hiếm, nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành
Các từ liên quan tới りこんびょう
slap-cheek (erytheminfectiosum)
sự đau yếu; bệnh hoạn, bệnh, sự buồn nôn; sự nôn mửa
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo, vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn, vẽ phác, phác hoạ; phác thảo
bệnh dịch hạch
touring show
cái va li
hiện tượng lân quang