Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんぶきょく
Rôngđô
輪舞曲
thể nhạc Rondo
ぶんきょくか
sự phân cực, độ phân cực
ぶんりき
người chia ra, người tách ra, máy gạn kem, máy tách; chất tách
くっきょくぶ
khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu, ở cạnh nách ai, hay chè chén, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay, nghèo xơ nghèo xác, sát cánh với ai, bận rộn, tối tăm mặt mũi, thúc khuỷu tay, hích, lượn khúc (đường đi, sông...)
ぶきりょう
tính chất xấu, tính xấu xí, tính xấu xa
きょうぶん
bad news
ぶんきょう
sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học
きんきょく
komusic
しょくぶん
thiên hướng, nghề, nghề nghiệp
Đăng nhập để xem giải thích