Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶんきょくか
sự phân cực, độ phân cực
分極化
りんぶきょく
Rôngđô
きょくかん
ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, dẫn bằng xifông; hút bằng xifông, truyền qua xifông, chảy qua xifông
かんじょきょく
khoan thai, nhịp khoan thai
くっきょくぶ
khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu, ở cạnh nách ai, hay chè chén, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay, nghèo xơ nghèo xác, sát cánh với ai, bận rộn, tối tăm mặt mũi, thúc khuỷu tay, hích, lượn khúc (đường đi, sông...)
きょうぶん
bad news
ぶんきょう
sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học
いんきょくかん
cathode(-ray) tube
きんきょく
komusic
Đăng nhập để xem giải thích