るいがいねん
Phái, giống, loại

るいがいねん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu るいがいねん
るいがいねん
phái, giống, loại
類概念
るいがいねん
phái, giống, loại
Các từ liên quan tới るいがいねん
thuyết khái niệm
bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di bất dịch, đúc bản để in, in bằng bản in đúc, lặp lại như đúc, rập khuôn; công thức hoá
find it hard say
kim loại tấm, kim loại lá
sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào, vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần, sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, lo bạc râu, sầu bạc tóc, trông nom, chăm sóc, nuôi nấng, chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến, thích, muốn, tớ cần đếch gì, tớ cóc cần, không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
sự trở lại, sự trở lại trong trí nhớ, sự tái diễn, sự diễn lại, sự phát sinh lại, phép truy toán