Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới るぅと
殿内 どぅんち
residence of a government official in the Ryukyu Kingdom
liên tục, liên tiếp
寄ると触ると よるとさわると
mỗi khi chúng đến cùng nhau
tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) một thời gian dài, tuổi già sung sướng, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, look
where... is concerned, when it comes to..., if it comes to..., as far as... is concerned
if we make..., if we take..., if we assume...
だとすると だとすると
Nếu quả thật là như vậy(giả định cho vế trước liền kề
依ると よると
dựa theo, theo như