刈りそろえる
かりそろえる
☆ Động từ nhóm 2
Cắt cho đều nhau, cắt cho bằng nhau

Bảng chia động từ của 刈りそろえる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 刈りそろえる/かりそろえるる |
Quá khứ (た) | 刈りそろえた |
Phủ định (未然) | 刈りそろえない |
Lịch sự (丁寧) | 刈りそろえます |
te (て) | 刈りそろえて |
Khả năng (可能) | 刈りそろえられる |
Thụ động (受身) | 刈りそろえられる |
Sai khiến (使役) | 刈りそろえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 刈りそろえられる |
Điều kiện (条件) | 刈りそろえれば |
Mệnh lệnh (命令) | 刈りそろえいろ |
Ý chí (意向) | 刈りそろえよう |
Cấm chỉ(禁止) | 刈りそろえるな |
刈りそろえる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刈りそろえる
tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, nhặt lên, thu thập lại, tập trung, thu lại, chết, về chầu tổ, lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào
切り揃える きりそろえる
cắt và chia đều ra
取り揃える とりそろえる
để tập hợp (của) hàng hóa (vào trong một tập hợp); để tụ lại; đặt cùng nhau
揃える そろえる
làm đồng phục; đồng đều
刈り取る かりとる
cắt; thu hoạch; gặt; cắt tỉa; gieo
刈る かる
gặt; cắt; tỉa
口をそろえる くちをそろえる
đồng thanh
刈り上げる かりあげる
tông ót; hớt tóc gáy; hớt tóc; cắt tóc; tỉa tóc