囲炉裏
いろり「VI LÔ LÍ」
☆ Danh từ
Lò sưởi

Từ đồng nghĩa của 囲炉裏
noun
いろり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いろり
囲炉裏
いろり
lò sưởi
いろり
nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát (đá.
Các từ liên quan tới いろり
量子色力学 りょうしいろりきがく りょうししょくりきがく
môn lượng tử ánh sáng
緑色 みどりいろ りょくしょく すいしょく
màu xanh
xanh da trời, trong xanh, màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh, đá da trời, nhuộm màu xanh da trời
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc
Lôgic
瑠璃色 るりいろ るり いろ
màu xanh lưu ly, xanh da trời thẫm
có túi
論理回路 ろんりかいろ
mạch lôgic