Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
学者振る がくしゃぶる がくしゃふる
thông thái rởm
自学する じがくする
tự học.
学が有る がくがある
có học.
学がある がくがある
có học
学のある がくのある