裂傷
れっしょう「LIỆT THƯƠNG」
Vết rạch
☆ Danh từ
Sự xé rách, vết rách

れっしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れっしょう
裂傷
れっしょう
sự xé rách, vết rách
列する
れっする
xếp hàng
れっしょう
sự xé rách, vết rách
Các từ liên quan tới れっしょう
礼を失する れいをしっする
thiếu tôn trọng, thiếu lịch sự
烈士 れっし
liệt sĩ.
擦れっ枯らし すれっからし
người không biết xấu hổ; ngụy biện người; người đàn bà mất nết brazen
列記書 れっきしょ
bản liệt kê.
列記所 れっきしょ
bản kê.
ばっくれる ばっくれる
giả vờ ngu dốt
吹っ切れる ふっきれる
Gãy, rỉ nước qua khe nứt<br><br>
ぶっ切れる ぶっきれる
to suddenly break with a snap, to suddenly get cut off