擦れっ枯らし
すれっからし
☆ Danh từ
Người không biết xấu hổ; ngụy biện người; người đàn bà mất nết brazen

擦れっ枯らし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擦れっ枯らし
擦れ擦れ すれすれ
là là; sát nút
枯れ枯れ かれがれ
khô héo
擦れ すれ スレ
vết nứt, vết sờn ,vết xước, vết ố (ngành may)
木枯らし こがらし
gió thu; gió lạnh
藪枯らし やぶがらし ヤブガラシ
cayratia japonica (là một loài thực vật hai lá mầm trong họ Nho)
鞍擦れ くらずれ
chỗ đau do thắng yên ngựa
床擦れ とこずれ
chứng thối loét do nằm liệt giường
擦れ疵 すれきず
scratch, graze, abrasion