Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
擦れっ枯らし
すれっからし
người không biết xấu hổ
擦れ擦れ すれすれ
là là; sát nút
枯れ枯れ かれがれ
khô héo
擦れ すれ スレ
vết nứt, vết sờn ,vết xước, vết ố (ngành may)
鞍擦れ くらずれ
chỗ đau do thắng yên ngựa
末枯れ うらがれ
cành cây chết khô
木枯らし こがらし
gió thu; gió lạnh
藪枯らし やぶがらし ヤブガラシ
cayratia japonica (là một loài thực vật hai lá mầm trong họ Nho)
霜枯れ しもがれ
Trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm
Đăng nhập để xem giải thích