心霊主義
しんれーしゅぎ「TÂM LINH CHỦ NGHĨA」
Thuyết duy linh
Thuyết thông linh
心霊主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心霊主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
心理主義 しんりしゅぎ
thuyết tâm lý luận
心霊 しんれい
tinh thần
主義 しゅぎ
chủ nghĩa.