ろうにんぎょう
Thuật nặn hình bằng sáp, hình nặn bằng sáp, viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê, vanh ở Pa, ri)

ろうにんぎょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろうにんぎょう
ろうにんぎょう
thuật nặn hình bằng sáp, hình nặn bằng sáp, viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp.
蝋人形
ろうにんぎょう
búp bê sáp, mô hình sáp, tượng sáp
Các từ liên quan tới ろうにんぎょう
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
Kyodoll
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
máy tự động, thiết bị tự động, người máy
sữa đông, cục đông
công việc ngân hàng
old name for the bunraku
sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, làm cho phải ăn năn, buộc phải tự hành xác để hối lỗi