自動人形
Máy tự động, thiết bị tự động, người máy

じどうにんぎょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じどうにんぎょう
自動人形
じどうにんぎょう
máy tự động, thiết bị tự động, người máy
じどうにんぎょう
máy tự động, thiết bị tự động, người máy
Các từ liên quan tới じどうにんぎょう
old name for the bunraku
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
Kyodoll
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
(thể dục, thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, đội quân, trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
thuật nặn hình bằng sáp, hình nặn bằng sáp, viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê, vanh ở Pa, ri)
sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục, thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả