濾過器
ろかき「QUÁ KHÍ」
Dụng cụ lọc
Bộ lọc
Máy lọc
☆ Danh từ
Cái lọc, máy lọc, dụng cụ lọc

Từ đồng nghĩa của 濾過器
noun
ろかき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろかき
濾過器
ろかき
cái lọc, máy lọc, dụng cụ lọc
ろ過器
ろかき ろかうつわ
cái lọc
ろかき
dụng cụ để kéo căng, cái lọc
Các từ liên quan tới ろかき
代かき しろかき
preparing a rice field for planting by flooding it and tilling the soil
きょろきょろ きょときょと
đứng ngồi không yên; đi đi lại lại; bồn chồn
sự lọc; cách lọc
cá maclin, như marline
máy ghi âm, máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi, người giữ sổ sách, người ghi lại, quan toà
vết kiểm tra, dấu kiểm tra
giọt sương, hạt sương
bình xì, bình bơm, bộ bay hơi; bộ phối khí