Các từ liên quan tới わいど!ウォッチャー
người xem
景気ウォッチャー指数 けーきウォッチャーしすー
báo cáo từ các nhà quan sát nền kinh tế nhật
nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp, nham hiểm, lợi hại, dữ tợn
well curb
際どい きわどい
nguy hiểm; mạo hiểm; mạo hiểm; đóng; tế nhị; khêu gợi
どういうわけか どういうわけか
Không hiểu sao
mobile phone
loanh quanh, vòng quanh