Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
abc順 エービーシーじゅん
thứ tự abc.
ABC分析 ABCぶんせき
phân tích abc
abc順に エービーシーじゅんに
theo thứ tự abc
きわどい
nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp, nham hiểm, lợi hại, dữ tợn
いどがわ
well curb
いどうでんわ
mobile phone
まわりくどい
loanh quanh, vòng quanh
わかどりどん
young chicken on rice