Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わいもくん
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
thơ trào phúng, cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm
うんともすんとも言わない うんともすんともいわない
giữ im lặng, không nói gì cả
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
良くも悪くも よくもわるくも
tốt hay xấu
chuyện ngụ ngôn, câu chuyện ngụ ý
犬も食わない いぬもくわない
avoided by everybody, disliked by everybody, not even a dog will eat
trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết, lark, thình lình, không báo trước, (thể dục, thể thao) đánh vọt lên cao, treo quá cao