ティータイム ティー・タイム
thời gian nghỉ ngơi, nghỉ giải lao
わいわい
ồn ào; náo động lên.
わい わえ
(sentence end, mainly male) indicates emotion
わいの わいのう わいな
indicates emotion and emphasis
賑わい にぎわい
Sự thịnh vượng; sự nhộn nhịp
味わい あじわい
phong vị; duyên dáng; thanh lịch