わかしゅ
Young man
Young kabuki actor

わかしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わかしゅ
わかしゅ
young man
若衆
わかしゅ わかしゅう
thanh niên
Các từ liên quan tới わかしゅ
young man
若衆道 わかしゅどう
đồng tính nam
若衆歌舞伎 わかしゅかぶき
múa nhạc kịch sân khấu của giới trẻ Nhật Bản
勅撰和歌集 ちょくせんわかしゅう
tuyển tập thơ waka do Thiên hoàng biên soạn
しゅわしゅわ シュワシュワ
sủi bọt
năng lực, khả năng, tài năng, tài cán, thẩm quyền, khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn
da bò
わかし ワカシ
young Japanese amberjack