分かち合う
わかちあう
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Chia đều phần; chia nhau hưởng thụ

Từ đồng nghĩa của 分かち合う
verb
Bảng chia động từ của 分かち合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分かち合う/わかちあうう |
Quá khứ (た) | 分かち合った |
Phủ định (未然) | 分かち合わない |
Lịch sự (丁寧) | 分かち合います |
te (て) | 分かち合って |
Khả năng (可能) | 分かち合える |
Thụ động (受身) | 分かち合われる |
Sai khiến (使役) | 分かち合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分かち合う |
Điều kiện (条件) | 分かち合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 分かち合え |
Ý chí (意向) | 分かち合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 分かち合うな |
わかちあう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わかちあう
分かち合う
わかちあう
chia đều phần
わかちあう
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn
Các từ liên quan tới わかちあう
ちかんにあう ちかんにあう
bị gạ gẫm,bị làm phiền
sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
while young
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia
overbite
わあ わあっ わっ
wow! (surprise), oh! (startled), eek!, gee!
うちわキット うちわキット
bộ dụng cụ làm quạt cầm tay
waah waah! (crying)