若取り
わかどり「NHƯỢC THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hái trái cây hoặc rau non

Bảng chia động từ của 若取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 若取りする/わかどりする |
Quá khứ (た) | 若取りした |
Phủ định (未然) | 若取りしない |
Lịch sự (丁寧) | 若取りします |
te (て) | 若取りして |
Khả năng (可能) | 若取りできる |
Thụ động (受身) | 若取りされる |
Sai khiến (使役) | 若取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 若取りすられる |
Điều kiện (条件) | 若取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 若取りしろ |
Ý chí (意向) | 若取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 若取りするな |
わかどり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わかどり
若取り
わかどり
hái trái cây hoặc rau non
若鳥
わかどり
gà con
わかどり
gà con