拐かす
かどわかす「QUẢI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bắt cóc

Từ đồng nghĩa của 拐かす
verb
Bảng chia động từ của 拐かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拐かす/かどわかすす |
Quá khứ (た) | 拐かした |
Phủ định (未然) | 拐かさない |
Lịch sự (丁寧) | 拐かします |
te (て) | 拐かして |
Khả năng (可能) | 拐かせる |
Thụ động (受身) | 拐かされる |
Sai khiến (使役) | 拐かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拐かす |
Điều kiện (条件) | 拐かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 拐かせ |
Ý chí (意向) | 拐かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 拐かすな |
かどわかす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かどわかす
拐かす
かどわかす
bắt cóc
かどわかす
bắt cóc
Các từ liên quan tới かどわかす
kẻ bắt cóc
món ăn tiếp theo, sự lên lớp, lớp chuyển tiếp, khoảng cách, sự khác biệt, dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...), bóc, cắt bỏ, dời đi xa, đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở
gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người đàn bà trẻ; cô gái, không có con, hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
rầm rập
young chicken on rice
fresh green
cứng đầu cứng cổ, khó bảo, khó uốn nắn, khó làm, khó chữa
cedar bark