Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
川幅 かわはば
Chiều rộng dòng sông
革張り かわばり
sự bọc bằng da (ghế)
川端 かわばた
bờ sông
若葉マーク わかばマーク
nhãn hiệu cho những bộ(người) điều khiển ô tô mới
撥皮 ばちかわ
pick-guard (protective patch on a shamisen, etc.)
皮張り かわばり
bao trùm da
若番 わかばん
số nhỏ hơn
やわらかいわかば
soft young leaf