わけぎ
Cibol

わけぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わけぎ
わけぎ
cibol
分葱
わけぎ ワケギ
loại cây ăn được có thân như lá hành
Các từ liên quan tới わけぎ
赤わけぎ あかわけぎ
hành khô
giờ đóng
nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ, nghĩa cổ) phân biệt
引け際 ひけぎわ
giờ đóng
嗅ぎ分ける かぎわける
phân biệt bằng việc ngửi
bờ (biển, hồ lớn), bờ biển, phần đất giữa hai nước triều, cột (chống tường, cây...) trụ, chống, đỡ
和議 わぎ
sự đàm phán hòa bình
silver watch