赤わけぎ
あかわけぎ「XÍCH」
Hành khô

赤わけぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤わけぎ
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
cibol
giờ đóng
赤剥け あかむけ
da bỏng ra (có màu đỏ); vết nứt, xước da
nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ, nghĩa cổ) phân biệt
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
赤茶ける あかちゃける
ngả sang màu trà hơi đỏ; biến thành màu cháo lòng; bị phai màu (do phơi nắng hoặc do lâu ngày)