Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎんがわのとけい
silver watch
銀側の時計
đồng hồ mạ bạc
ぎんがけい
(the) Galaxy
赤わけぎ あかわけぎ
hành khô
ぎいとん
squeaking or creaking (followed by a thump)
わけぎ
cibol
ふとんがわ
tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)
天の川銀河 あまのがわぎんが あまのかわぎんが
Dải ngân hà
ぎとぎと ぎたぎた
oily, sticky, greasy
ひけぎわ
giờ đóng