わけはなす
Gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra, cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ

わけはなす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わけはなす
わけはなす
gỡ ra, tháo ra, tách ra.
分け離す
わけはなす
gỡ ra, tháo ra, tách ra.