Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宵待草 よいまちぐさ
<THựC> cây anh thảo
待宵草 まつよいぐさ まちよいくさ
大待宵草 おおまつよいぐさ オオマツヨイグサ
Hoa Anh Thảo lớn buổi tối
待宵 まつよい
đêm chờ trăng
待雪草 まつゆきそう マツユキソウ
hoa tuyết điểm
宵の口 よいのくち
lúc sẩm tối; lúc chập tối; khi màn đêm buông xuống
春の宵 はるのよい
buổi tối mùa xuân; đêm xuân
宵 よい
chiều; chiều muộn