Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わたしの宵待草
宵待草 よいまちぐさ
<THựC> cây anh thảo
待宵草 まつよいぐさ まちよいくさ
<THựC> cây anh thảo
大待宵草 おおまつよいぐさ オオマツヨイグサ
red-sepaled evening primrose (Oenothera erythrosepala)
待宵 まつよい
night where one waits for someone who is supposed to come
待雪草 まつゆきそう マツユキソウ
hoa tuyết điểm
宵の口 よいのくち
lúc sẩm tối; lúc chập tối; khi màn đêm buông xuống
春の宵 はるのよい
buổi tối mùa xuân; đêm xuân
宵 よい
chiều; chiều muộn