Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
哆開 哆開
sự nẻ ra
開花 かいか
nở hoa; khai hoa; nở; phát hiện; khai phá
ステンレスたわし ステンレスたわし
búi giáp sắt
パームたわし パームたわし
bùi nhùi cầm tay, bàn chải cầm tay
スポンジたわし スポンジたわし
Dụng cụ rửa chén bằng mút (sponge tawashi)
ナイロンたわし ナイロンたわし
bùi nhùi nhựa, bàn chải nhựa
スチールたわし スチールたわし
bùi nhùi sắt, búi giáp sắt