綿摘み
Nhặt bông

わたつみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わたつみ
綿摘み
わたつみ めんつまみ
nhặt bông
海神
かいしん かいじん わたつみ わだつみ
thần Biển.
わたつみ
biển, sóng biển, ở ngoài khơi.
綿津見
わたつみ
biển
Các từ liên quan tới わたつみ
たわみ たわみ
sự uốn cong
たわみ性 たわみせー
tính linh động, tính linh hoạt
たわみ計 たわみけい
máy đo độ lệch
vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ, bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ, ra khỏi nơi trú ẩn, đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất, bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
撓み たわみ
sự võng xuống
cotton seed
海 うみ み わた わだ
bể