渡り合う
わたりあう「ĐỘ HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Tranh luận với nhau; đấu (đao, kiếm)

Từ đồng nghĩa của 渡り合う
verb
Bảng chia động từ của 渡り合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡り合う/わたりあうう |
Quá khứ (た) | 渡り合った |
Phủ định (未然) | 渡り合わない |
Lịch sự (丁寧) | 渡り合います |
te (て) | 渡り合って |
Khả năng (可能) | 渡り合える |
Thụ động (受身) | 渡り合われる |
Sai khiến (使役) | 渡り合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡り合う |
Điều kiện (条件) | 渡り合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡り合え |
Ý chí (意向) | 渡り合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡り合うな |
わたりあう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わたりあう
渡り合う
わたりあう
tranh luận với nhau
わたりあう
chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ
Các từ liên quan tới わたりあう
vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
sự phân chia, sự phân bổ
当たり障り あたりさわり
vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
あり合わせ ありあわせ
sẵn có
わあ わあっ わっ
wow! (surprise), oh! (startled), eek!, gee!
頭割り あたまわり
sự phân chia, sự phân bổ
waah waah! (crying)
代わり合う かわりあう
to relieve each other, to take turns (to do)