渡り鳥
わたりどり「ĐỘ ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim di trú
渡
り
鳥
にとって
食料源
の
役割
を
果
たす
Như một nguồn thức ăn dự trữ đặc biệt cho loài chim di cư
ガチョウ
は
冬
の
時期
には
南
へ
飛
んでいく
渡
り
鳥
だ
Ngỗng trời là những chú chim di cư bay về phương nam vào mùa đông .

Từ đồng nghĩa của 渡り鳥
noun
Từ trái nghĩa của 渡り鳥
わたりどり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới わたりどり
sự phân chia, sự phân bổ
gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người đàn bà trẻ; cô gái, không có con, hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
渡殿 わたどの わたりどの
hành lang có mái che nối hai tòa nhà (trong kiến trúc Nhật Bản)
young chicken on rice
bến phà, phà, quyền chở phà, chở, chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua bằng phà, ra sân bay, qua sông bằng phà, đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông
fresh green
việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt, (từ cổ, nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì), làm cùn, rabbet
tiếng rơi thịch; tiếng uỵch; tiếng rơi tõm.