Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みちみち
along the way
みなかみまち
town of Minakami
罠網 わなみ
bẫy
ちなみに
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, nhân tiện, nhân thể, nhân đây
なみなみ
to the brim
波打ち際 なみうちぎわ
Mép bờ biển
みみっちい
keo kiệt; vụn vặt; nhỏ nhen
道なき道 みちなきみち
con đường vô định