Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みちみち
along the way
たわみ たわみ
sự uốn cong
みなかみまち
town of Minakami
縄編み なわあみ
đan vặn thừng; áo len vặn thừng
罠網 わなみ
bẫy
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
ちなみに
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, nhân tiện, nhân thể, nhân đây
なみなみ
to the brim