波打ち際
なみうちぎわ「BA ĐẢ TẾ」
☆ Danh từ
Mép bờ biển
ショアブレイク
(
波打
ち
際
で
波
が
崩
れる)
地域
で
泳
がないこと。
Không được bơi ở những khu vực có sóng lớn tràn lên mép bờ.
カニ
は
波打
ち
際
に
沿
って
走
ってから
穴
に
入
った
Con cua chạy dọc theo mép bờ biển rồi chui xuống lỗ. .

波打ち際 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波打ち際
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
波打つ なみうつ
lướt (sóng)
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
波打つ髪 なみうつかみ
Tóc gợn sóng.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.